quyền thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền thế+
- Authority and influence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền thế":
quyền thế quyền thuật - Những từ có chứa "quyền thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power mastery dominion authority hypothec cognizance wand sacerdotalism theocrat attribution more...
Lượt xem: 647